|
国家筛选:
精准客户:
交易时间:
共找到7个相关供应商
出口总数量:81 | 近一年出口量:6 高频出口商
最近出口记录:
HS编码:13021990 | 交易描述:NLSX functional food Tribulus Terrestris Extract (Tribulus Terrestris Extract), powder form, HSD: Guangzhou Phytochem Sciences Inc. LSX: TTES20P/60SHU-241221, NSX: 12/2024, HSD: 12/2026, packed 2kg/bag, 5kg/bag, 100% new
数据已更新到:2025-02-10 更多 >
出口总数量:4 | 近一年出口量:0 高频出口商
最近出口记录:
HS编码:13021990 | 交易描述:Kudzu Root Extract ( chiết xuất sắn dây ), sử dụng làm mẫu thử nghiệm trong nghiên cứu sản xuất thực phẩm và thực phẩm chức năng, HSX: Guangzhou Phytochem Sciences Inc,600g/1 gói, mới 100%
数据已更新到:2020-09-04 更多 >
出口总数量:3 | 近一年出口量:2 高频出口商
最近出口记录:
HS编码:32030010 | 交易描述:Food ingredients BVSK: Sodium Copper chlorophyllin. New product. Batch No: SCC24112501 Mfg.: Nov,2024. Expiry date: Nov,2026. Mfg.: Guangzhou Phytochem Sciences Inc, China
数据已更新到:2024-12-24 更多 >
出口总数量:2 | 近一年出口量:0 高频出口商
最近出口记录:
HS编码:13021990 | 交易描述:Other NLTP: Dẫn xuất Chlorophyll ( Hoạt chất có trong lá cây) Sodium Copper Chlorophyllin. Dạng bột. Hàng mới 100%. Batch No:RW-SC20220318. NSX: 03/2022; HSD: 03/2024. NSX: Guangzhou Phytochem Sciences Inc
数据已更新到:2022-05-11 更多 >
出口总数量:2 | 近一年出口量:0 高频出口商
最近出口记录:
HS编码:32030010 | 交易描述:Sodium Copper Chlorophyllin (Bột diệp lục) dùng trong sản xuất thực phẩm, nsx: Guangzhou Phytochem Sciences Inc, 50g/gói, hàng mẫu nghiên cứu thử nghiệm, mới 100%
数据已更新到:2019-08-07 更多 >
出口总数量:1 | 近一年出口量:0 高频出口商
最近出口记录:
HS编码:13021990 | 交易描述:Nguyên liệu dạng bột, được chiết xuất từ rễ cây hoàng kỳ, 150g/gói, dùng trong sản xuất thực phẩm bảo vệ sức khỏe, NCC: Guangzhou Phytochem Sciences Inc, hàng mới 100%
数据已更新到:2021-08-04 更多 >
出口总数量:1 | 近一年出口量:0 高频出口商
最近出口记录:
HS编码:29420000 | 交易描述:Hợp chất Noni Extract, sử dụng trong thí nghiệm hóa dược phẩm, NCC: Guangzhou Phytochem Sciences Inc, 10g/ 1 gói, hàng mới 100%
数据已更新到:2019-01-17 更多 >
7 条数据